>>> Các loại đất được và không được thế chấp vay ngân hàng
>>> Quy định về thế chấp bất động sản và việc xử lý tài sản thế chấp trong hợp đồng tín dụng ngân hàng
Vay tín chấp là gì?
Khái niệm vay tín chấp
Vay tín chấp là hình thức vay vốn mà khách hàng không cần cung cấp tài sản bảo đảm để được cấp tín dụng. Thay vào đó, tổ chức tín dụng (ngân hàng hoặc công ty tài chính) sẽ dựa vào uy tín cá nhân, lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ của khách hàng để quyết định việc cho vay.
Cơ sở pháp lý của hình thức vay tín chấp được ghi nhận tại khoản 1 Điều 7 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, do Ngân hàng Nhà nước ban hành, hướng dẫn hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng. Cụ thể:
“Tổ chức tín dụng xem xét, quyết định việc cho vay trên cơ sở đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và không bắt buộc phải có tài sản bảo đảm.”
Như vậy, theo quy định pháp luật, tổ chức tín dụng hoàn toàn có quyền cấp tín dụng dựa trên uy tín và năng lực tài chính của khách hàng, mà không cần yêu cầu thế chấp tài sản như nhà, xe, sổ tiết kiệm... Đây chính là điểm khác biệt cơ bản giữa vay tín chấp và vay thế chấp.
Điều kiện và đối tượng vay tín chấp
-
Có thu nhập ổn định.
-
Có lịch sử tín dụng tốt, không có nợ xấu theo quy định tại Thông tư Số: 31/2024/TT-NHNN
-
Là công dân Việt Nam từ 20 đến 60 tuổi.
-
Có hợp đồng lao động hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập.
Ưu điểm và nhược điểm của vay tín chấp
Ưu điểm:
-
Không cần tài sản thế chấp.
-
Thủ tục nhanh gọn, giải ngân nhanh.
Nhược điểm:
-
Lãi suất cao hơn vay thế chấp.
-
Hạn mức vay thấp.
-
Dễ bị ghi nhận nợ xấu nếu không trả đúng hạn (theo quy định tại Thông tư Số: 31/2024/TT-NHNN).
Vay thế chấp là gì?
Khái niệm vay thế chấp
Vay thế chấp là hình thức vay vốn có tài sản đảm bảo, trong đó người vay sử dụng tài sản thuộc quyền sở hữu của mình để bảo đảm cho nghĩa vụ trả nợ mà không cần chuyển giao tài sản đó cho bên cho vay.
Cơ sở pháp lý của hình thức vay thế chấp được quy định tại Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015, như sau:
“1. Thế chấp tài sản là việc một bên (sau đây gọi là bên thế chấp) dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và không giao tài sản cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận thế chấp).”
“2. Tài sản thế chấp do bên thế chấp giữ. Các bên có thể thỏa thuận giao cho người thứ ba giữ tài sản thế chấp.”
Bên cạnh đó, theo Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, thế chấp là một trong chín biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự, bên cạnh các hình thức khác như cầm cố, bảo lãnh, tín chấp, ký quỹ, ký cược,...
Điều 292. Biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ
“Các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bao gồm:
Cầm cố tài sản.
Thế chấp tài sản.
Đặt cọc.
Ký cược.
Ký quỹ.
Bảo lưu quyền sở hữu.
Bảo lãnh.
Tín chấp.
Cầm giữ tài sản.”
Từ các quy định trên, có thể hiểu:
Vay thế chấp là giao dịch tín dụng trong đó khách hàng sử dụng một tài sản (như bất động sản, xe ô tô, sổ tiết kiệm, cổ phiếu...) để bảo đảm cho nghĩa vụ trả nợ vay tại tổ chức tín dụng. Tài sản này vẫn thuộc quyền quản lý, sử dụng của người vay và không bắt buộc phải giao cho ngân hàng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Điều kiện và đối tượng vay thế chấp
Để được cấp tín dụng dưới hình thức vay thế chấp, khách hàng cần đáp ứng các điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Căn cứ theo Điều 7 của Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-NHNN năm 2023 (hợp nhất các quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng) và Điều 295 Bộ luật Dân sự 2015, các điều kiện cơ bản bao gồm:
Đối tượng vay vốn hợp pháp:
-
Đối với cá nhân: Phải là người từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự. Trường hợp người từ 15 đến dưới 18 tuổi, vẫn có thể vay vốn nếu không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
-
Đối với tổ chức (pháp nhân): Phải là pháp nhân được thành lập và hoạt động hợp pháp, có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với mục đích vay vốn.
Đối tượng để vay vốn gồm cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật
Mục đích vay vốn hợp pháp
Khách hàng chỉ được vay vốn khi sử dụng nguồn vốn vào mục đích hợp pháp như: đầu tư sản xuất, kinh doanh, mua bất động sản, tiêu dùng cá nhân, hoặc thanh toán các khoản nợ hợp pháp.
Có phương án sử dụng vốn khả thi: Tổ chức tín dụng sẽ đánh giá tính khả thi của phương án hoặc kế hoạch sử dụng vốn vay. Điều này bao gồm khả năng sinh lời, rủi ro tài chính, và hiệu quả của khoản đầu tư dự kiến.
Có khả năng tài chính để trả nợ: Khách hàng cần chứng minh được khả năng trả nợ thông qua thu nhập ổn định, báo cáo tài chính, sao kê lương hoặc các nguồn thu nhập hợp pháp khác. Đây là cơ sở để ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng.
Có tài sản đảm bảo hợp pháp để thế chấp: Theo quy định tại Điều 295 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản dùng để bảo đảm nghĩa vụ phải là tài sản hợp pháp, thuộc sở hữu của bên thế chấp, có thể là bất động sản, phương tiện, sổ tiết kiệm, hoặc các loại tài sản khác có giá trị và được pháp luật cho phép.
Để vay vốn thế chấp, khách hàng cần thỏa mãn đồng thời nhiều yếu tố, từ tư cách pháp lý, năng lực tài chính, phương án vay vốn, cho đến tài sản bảo đảm. Việc đáp ứng các điều kiện này không chỉ là yêu cầu của pháp luật, mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng tiếp cận vốn và giảm thiểu rủi ro tín dụng cho cả hai bên trong quan hệ vay – cho vay.
Ưu điểm và nhược điểm của vay thế chấp
Ưu điểm:
-
Hạn mức vay cao.
-
Lãi suất thấp hơn.
-
Thời gian vay dài.
Nhược điểm:
-
Thủ tục phức tạp.
-
Rủi ro mất tài sản nếu không trả nợ đúng hạn (theo Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015).
So sánh chi tiết vay tín chấp và vay thế chấp
Sự khác biệt về điều kiện vay
-
Tín chấp: Dựa vào uy tín và thu nhập.
-
Thế chấp: Dựa vào tài sản đảm bảo và quyền sở hữu hợp pháp.
Khác biệt về lãi suất và hạn mức vay
-
Tín chấp: Lãi suất cao hơn, hạn mức thấp.
-
Thế chấp: Lãi suất thấp hơn, hạn mức cao hơn (theo quy định tại Thông tư 39/2016/TT-NHNN).
Thủ tục và thời gian xét duyệt hồ sơ
-
Tín chấp: Nhanh chóng, ít giấy tờ.
-
Thế chấp: Cần định giá tài sản, công chứng, đăng ký giao dịch bảo đảm.
Rủi ro pháp lý khi lựa chọn hình thức vay
-
Tín chấp: Rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng tín dụng.
-
Thế chấp: Rủi ro mất tài sản nếu không trả nợ đúng hạn (theo Điều 301 Bộ luật Dân sự 2015).
Nên chọn vay tín chấp hay vay thế chấp?
Khi nào nên chọn vay tín chấp?
-
Khi cần tiền gấp cho mục đích tiêu dùng nhỏ.
-
Khi không có tài sản đảm bảo.
-
Khi có thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng tốt.
Khi nào nên chọn vay thế chấp?
-
Khi cần khoản vay lớn.
-
Khi có tài sản đảm bảo hợp pháp.
-
Khi muốn hưởng lãi suất thấp và thời gian vay dài.
Lời khuyên từ chuyên gia tài chính và pháp lý
Để bảo vệ quyền lợi và hạn chế rủi ro khi vay vốn thế chấp, người vay cần lưu ý một số khuyến nghị quan trọng từ các chuyên gia tài chính và pháp lý:
-
Đọc kỹ hợp đồng vay và các điều khoản liên quan đến tài sản bảo đảm: Trước khi ký kết, hãy dành thời gian xem xét toàn bộ nội dung hợp đồng, đặc biệt là các điều khoản về xử lý tài sản thế chấp, lãi suất phạt, gia hạn nợ và quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của bên cho vay.
-
Tham khảo ý kiến luật sư trong các khoản vay lớn hoặc tiềm ẩn rủi ro: Nếu khoản vay có giá trị cao, liên quan đến tài sản như bất động sản, hoặc có điều kiện pháp lý phức tạp, việc tư vấn với luật sư là rất cần thiết để đảm bảo bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như dự liệu được các tình huống phát sinh.
-
So sánh kỹ lưỡng lãi suất và điều kiện vay giữa các ngân hàng: Không nên vội vàng ký hợp đồng vay tại ngân hàng đầu tiên. Hãy so sánh lãi suất, thời hạn vay, biện pháp xử lý nợ xấu và các chi phí ẩn giữa nhiều tổ chức tín dụng khác nhau để lựa chọn phương án tối ưu nhất.
So sánh kỹ lãi suất và điều kiện vay giữa các ngân hàng để chọn phương án tốt nhất
Hiểu rõ sự khác biệt giữa vay tín chấp và vay thế chấp chính là chìa khóa giúp người vay đưa ra lựa chọn tài chính phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Nếu bạn cần khoản vay nhanh, không cần tài sản đảm bảo và chấp nhận mức lãi suất cao hơn, vay tín chấp có thể là giải pháp. Ngược lại, nếu bạn sở hữu tài sản có giá trị và muốn vay với hạn mức lớn, lãi suất thấp thì vay thế chấp sẽ là lựa chọn tối ưu. Dù chọn hình thức nào, người vay cũng cần tìm hiểu kỹ các điều khoản hợp đồng và cân nhắc khả năng trả nợ để tránh rủi ro pháp lý và tài chính về sau.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn pháp luật vui lòng liên hệ chúng tôi qua các hình thức sau:
Hotline gặp Luật sư tư vấn trực tiếp: 1900 2929 01
Nhập thông tin đăng ký tư vấn luật tại đây: https://luatsulh.com/dang-ky-tu-van.html
Liên hệ đặt lịch hẹn qua zalo số: 0903 796 830
Website: https://luatsulh.com/
Trụ sở: 288 B7 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
Chi nhánh Nha Trang: 07 Bế Văn Đàn, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang
Theo dõi Công ty Luật LHLegal tại:
Website: https://luatsulh.com/
Facebook: Luật sư LHLegal
Youtube: Luật sư LHLegal
Kênh Tiktok Luật sư Hoà: Luật sư Hoà (LHLegal)
Kênh Tiktok Công ty: Luật sư LHLegal
Kênh Tiktok Luật sư Hình sự: Luật sư Hình sự
Lãi suất huy động bị siết chặt, ngân hàng xoay xở thế nào để giữ dòng vốn? (09.04.2025)
Bộ Công an phản hồi về đề xuất ngân hàng được thu giữ tài sản bảo đảm (09.04.2025)
Nguy cơ và giải pháp tuân thủ quyết định phong tỏa tài khoản từ phía ngân hàng (09.04.2025)
Trách nhiệm của Ngân hàng khi không tuân thủ quyết định phong tỏa dẫn đến tẩu tán tài sản (09.04.2025)
Tranh chấp Hợp đồng bảo đảm khi tài sản bảo đảm bị tranh chấp - Ngân hàng cần làm gì? (09.04.2025)
Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi dùng tài sản bảo đảm cho nhiều khoản vay? (09.04.2025)
Xử lý tài sản bảo đảm cho nhiều khoản vay: Quy định pháp luật và rủi ro doanh nghiệp cần lưu ý (09.04.2025)
Xử lý tài sản bảo đảm khi bảo lãnh vay vốn: Rủi ro và lưu ý pháp lý (09.04.2025)